Tóm lại: Khám phá Potassium Persulfate (K₂S₂O₈), một loại bột hoặc hạt tinh thể màu trắng đa năng có sẵn ở cấp Công nghiệp (≥98%) và cấp Điện tử (≥99.5%). Lý tưởng cho việc khắc PCB, tổng hợp polymer, tẩy trắng dệt và xử lý nước thải, chất oxy hóa mạnh này mang lại độ tinh khiết cao và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt với kim loại nặng ≤5ppm.
Đặc điểm sản phẩm liên quan:
Có hai loại: Loại Công nghiệp (≥98%) và Loại Điện tử (≥99.5%) cho các ứng dụng đa dạng.
Khả năng oxy hóa mạnh với khả năng hòa tan trong nước tuyệt vời và đặc điểm lưu trữ ổn định.
Phản ứng cao, tạo ra các gốc tự do sulfat khi phân hủy cho các quá trình hóa học hiệu quả.
Ứng dụng đa ngành, bao gồm điện tử, hóa học polyme, kỹ thuật môi trường và dệt may.
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt với kim loại nặng ≤5ppm trong Cấp độ Điện tử cho các ứng dụng nhạy cảm.
Hỗ trợ hậu cần toàn cầu với các điều khoản DDP / DAP và chuỗi cung ứng đáng tin cậy.
Đóng gói tiêu chuẩn trong bao 25kg/bao với lớp lót PE chống ẩm để bảo quản và vận chuyển an toàn.
Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, được hỗ trợ bởi hơn 30 năm kinh nghiệm sản xuất hóa chất.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Các ứng dụng chính của Potassium Persulfate là gì?
Potassium Persulfate được sử dụng rộng rãi trong vi khắc PCB, làm sạch bán dẫn, tổng hợp polyme (nhựa acrylic / ABS), xử lý nước thải,và tẩy trắng dệt may do tính chất oxy hóa mạnh mẽ của nó.
Sự khác biệt giữa Kali Persulfate cấp Công nghiệp và cấp Điện tử là gì?
Loại Công nghiệp có độ tinh khiết ≥98.0% và hàm lượng kim loại nặng ≤10ppm, trong khi Loại Điện tử cung cấp độ tinh khiết cao hơn (≥99.5%) và kiểm soát kim loại nặng nghiêm ngặt hơn (≤5ppm), khiến nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử nhạy cảm.
Kali Persulfat nên được bảo quản và xử lý như thế nào?
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, cách xa các chất khử. Được phân loại là UN1492, Loại 5.1 Chất oxy hóa. Sử dụng bao bì chống ẩm (25kg/bao với lớp lót PE) và tuân theo các quy trình an toàn tiêu chuẩn cho chất oxy hóa.