MOQ: | 10 người |
Giá: | Please contact customer service |
Bao bì tiêu chuẩn: | Đóng gói |
Thời gian giao hàng: | Khoảng sáu tuần |
Phương thức thanh toán: | T/t |
Năng lực cung cấp: | 100.000 tấn mỗi năm |
Diammonium Phosphate (DAP) là một loại phân bón hợp chất nitơ-phốt pho hiệu quả cao và là một nguyên liệu công nghiệp quan trọng, nổi tiếng với hàm lượng dinh dưỡng cao, các đặc tính vật lý tuyệt vời và khả năng ứng dụng rộng rãi. Nó đóng một vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, các quy trình công nghiệp và các ứng dụng đặc biệt. Quá trình sản xuất thường liên quan đến phản ứng của axit photphoric với amoniac trong các điều kiện được kiểm soát, sau đó là tạo hạt và sấy khô.
❋ Tên gọi khác: DAP
❋ Tên tiếng Anh: Diammonium Phosphate
❋ Công thức hóa học: (NH₄)₂HPO₄
❋ Khối lượng phân tử: 132.06
❋ Số CAS: 7783-28-0
Các tính chất chính: Nồng độ dinh dưỡng cao (N & P), độ ổn định hạt tốt, ít hút ẩm, hơi kiềm.
1. "Phân bón khởi động hiệu quả cao" trong Nông nghiệp chính xác
Là phân bón gốc cho ngũ cốc, cây có dầu và cây trồng thương mại, nó cung cấp nitơ và phốt pho có sẵn, thúc đẩy sự phát triển sớm và phát triển rễ mạnh mẽ.
Bản chất kiềm của nó giúp trung hòa độ chua của đất, làm cho nó đặc biệt có lợi cho đất chua, cải thiện khả năng hấp thụ phốt pho và sức khỏe của đất.
2. "Chất ức chế cháy" trong Hệ thống an toàn
Một thành phần quan trọng trong bình chữa cháy hóa chất khô ABC, ngăn chặn hiệu quả các đám cháy loại A (chất dễ cháy), B (chất dễ bắt lửa) và C (điện) bằng cách làm gián đoạn phản ứng dây chuyền hóa học.
Được sử dụng làm chất chống cháy tẩm cho gỗ và hàng dệt, làm giảm khả năng bắt lửa thông qua các cơ chế tạo bọt và tạo than.
3. "Chất dinh dưỡng và chất đệm" trong Quá trình sinh học
Hoạt động như một nguồn nitơ và phốt pho kép trong quá trình lên men công nghiệp để sản xuất kháng sinh, axit hữu cơ và enzyme, hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật mật độ cao.
Hoạt động như một chất đệm pH trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật và bộ dụng cụ thuốc thử chẩn đoán, duy trì các điều kiện tối ưu cho các phản ứng sinh hóa.
4. "Phụ gia công nghiệp" trong Sản xuất
Hoạt động như một chất trợ chảy trong hàn và hàn kim loại, loại bỏ oxit và đảm bảo các mối nối sạch, chắc chắn.
Được sử dụng làm chất phân tán và chất ổn định trong men gốm và sản xuất bột màu, tăng cường tính đồng nhất và hiệu suất.
Tạo hạt tiên tiến và kiểm soát chất lượng
Việc sử dụng công nghệ tạo hạt lò phản ứng ống và tạo hình cầu tạo ra các hạt cứng, đồng nhất, không bụi với khả năng chảy tuyệt vời và hàm lượng chất dinh dưỡng chính xác, giảm thiểu sự phân tách và mất bụi trong quá trình xử lý và ứng dụng.
Thực hiện các máy phân tích NIR (Cận hồng ngoại) theo thời gian thực để theo dõi liên tục mức dinh dưỡng (N và P₂O₅) và hàm lượng ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm nhất quán và tuân thủ các thông số kỹ thuật.
Nâng cao hiệu quả dinh dưỡng và quản lý môi trường
Phát triển các công thức DAP được phủ polyme hoặc sửa đổi chất ức chế (ví dụ: chất ức chế urease/nitrification) để làm chậm quá trình giải phóng chất dinh dưỡng, giảm sự bay hơi amoniac và rửa trôi nitrat, do đó cải thiện hiệu quả sử dụng chất dinh dưỡng (NUE) và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Lắp đặt các hệ thống lọc không khí tiên tiến (ví dụ: máy lọc ướt) trong các cơ sở sản xuất để thu giữ khí thải amoniac và hạt, giảm đáng kể lượng khí thải ra môi trường.
Tối ưu hóa quy trình và hiệu quả tài nguyên
Áp dụng các thiết kế quy trình tiết kiệm năng lượng, bao gồm các bộ trung hòa trước và lò phản ứng ống, cùng với các hệ thống thu hồi nhiệt từ các đơn vị tạo hạt và sấy khô, làm giảm mức tiêu thụ năng lượng cụ thể và phát thải khí nhà kính trên mỗi tấn sản phẩm.
Tìm nguồn axit photphoric ướt đã tinh chế hoặc thực hiện các bước tinh chế để giảm hàm lượng các nguyên tố không mong muốn như cadmium và các kim loại nặng khác, góp phần vào sự an toàn và bền vững của sản phẩm.
Đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy định
Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (ví dụ: ISO, ASTM) về hàm lượng chất dinh dưỡng, độ cứng hạt và phân bố kích thước.
Giám sát và kiểm soát thường xuyên mức độ tạp chất (ví dụ: kim loại nặng, flo) để đáp ứng các yêu cầu pháp lý toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt đối với phân bón và hóa chất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chất lượng
Hàm lượng nitơ (N): ≥ 18.0%
Hàm lượng phốt pho (P₂O₅): ≥ 46.0%
P₂O₅ hòa tan trong nước: Thông thường > 90% tổng P₂O₅
Đặc điểm vật lý
Ngoại hình: Thông thường là hạt màu nâu nhạt đến xám, hình cầu.
Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước. Dung dịch thu được hơi kiềm (pH ~8.0).
Hỗ trợ ứng dụng
Cung cấp tư vấn nông học tùy chỉnh cho các hệ thống canh tác, loại đất và phương pháp ứng dụng khác nhau để tối ưu hóa năng suất cây trồng và hiệu quả phân bón.
Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các ứng dụng công nghiệp, bao gồm hướng dẫn công thức cho chất chống cháy và dữ liệu hiệu suất để sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau.
Tại sao chọn chúng tôi?
✅ Sản phẩm có độ tinh khiết cao, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hơn 30 năm kinh nghiệm sản xuất hóa chất
✅ Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt với khả năng truy xuất nguồn gốc theo lô
✅ Hậu cần toàn cầu, hỗ trợ vận chuyển đường biển và đường hàng không
✅ Hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp các giải pháp tùy chỉnh
✅ Cung cấp trực tiếp từ nhà máy, với khả năng cạnh tranh về giá mạnh mẽ