các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Phốtfat Monopotassium tinh khiết cao MKP KH2PO4 phân bón

Phốtfat Monopotassium tinh khiết cao MKP KH2PO4 phân bón

MOQ: 10 người
Giá: Please contact customer service
Bao bì tiêu chuẩn: Đóng gói
Thời gian giao hàng: Khoảng sáu tuần
Phương thức thanh toán: T/t
Năng lực cung cấp: 100.000 tấn mỗi năm
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
SiChun HongJian
Số mô hình
Phốt phát đơn kali
Công thức phân tử:
KH2PO4
Làm nổi bật:

phân bón monopotassium phosphate MKP

,

phân bón KH2PO4 tinh khiết cao

,

phân bón MKP cho nông nghiệp

Mô tả sản phẩm

Monopotassium Phosphate (MKP) là một loại phân bón hòa tan trong nước hiệu quả cao và là một thành phần chức năng đa năng, nổi tiếng với hàm lượng phốt pho và kali cao, tính axit và khả năng tương thích tuyệt vời. Nó đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp giá trị cao, chế biến thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp. Nó được sản xuất bằng phản ứng chính xác của axit photphoric với kali hydroxit.

❋ Tên gọi khác: Potassium dihydrogen phosphate, MKP
❋ Tên tiếng Anh: Monopotassium Phosphate
❋ Công thức hóa học: KH₂PO₄
❋ Khối lượng phân tử: 136.09
❋ Số CAS: 7778-77-0

Các tính chất chính: Độ hòa tan trong nước cao, dung dịch axit, hàm lượng P₂O₅ và K₂O cao, nguồn cung cấp phốt pho và kali tuyệt vời mà không có nitơ.


Các kịch bản ứng dụng nâng cao

1. "Nguồn dinh dưỡng hiệu quả cao" trong Nông nghiệp chính xác và Làm vườn

  • Một thành phần quan trọng trong hệ thống tưới nhỏ giọt và phun qua lá cho các loại cây trồng giá trị cao (nhà kính, thủy canh, trái cây), cung cấp phốt pho có sẵn để chuyển hóa năng lượng và phát triển rễ, và kali để tăng chất lượng và khả năng chịu đựng stress.

  • Bản chất không chứa nitơ của nó làm cho nó lý tưởng để sử dụng ở các giai đoạn sinh trưởng cụ thể khi không mong muốn hoặc cần hạn chế nitơ.

2. "Chất tạo axit và chất đệm" trong Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Được sử dụng làm chất tạo axit trong thạch và mứt, tạo vị chua và giúp tạo gel.

  • Hoạt động như một chất đệm để kiểm soát và ổn định độ pH trong các hệ thống thực phẩm khác nhau, bao gồm các sản phẩm từ sữa và chế biến thịt.

3. "Chất dinh dưỡng và chất đệm" trong Công nghệ sinh học và Dược phẩm

  • Một thành phần thiết yếu của hệ thống đệm trong sinh học phân tử (ví dụ: PBS - Phosphate Buffered Saline) và môi trường nuôi cấy tế bào, duy trì độ pH sinh lý ổn định.

  • Được sử dụng làm nguồn cung cấp phốt pho và kali trong quá trình lên men vi sinh vật.

4. "Chất chống cháy và phụ gia" trong Ứng dụng công nghiệp

  • Hoạt động như một chất chống cháy hiệu quả trong một số polyme, hàng dệt và xử lý gỗ, thúc đẩy sự hình thành than.

  • Được sử dụng làm chất phân tán trong ngành gốm sứ và bột màu và làm nguyên liệu ban đầu để sản xuất các loại phosphate kali khác.


Những đột phá công nghệ và phát triển bền vững

Sản xuất và Độ tinh khiết

  • Việc triển khai các công nghệ kiểm soát kết tinh và tinh chế tiên tiến (ví dụ: kết tinh lại đa giai đoạn, trao đổi ion) đảm bảo sản phẩm có độ tinh khiết cao và hàm lượng clorua, kim loại nặng và các tạp chất khác thấp, phù hợp với các loại nông nghiệp, thực phẩm và dược phẩm.

  • Kiểm soát chính xác phản ứng trung hòa và điều kiện sấy đảm bảo thành phần và tính chất vật lý nhất quán.

Tính bền vững và hiệu quả

  • Quá trình sản xuất được thiết kế để đạt hiệu quả nguyên tử cao, giảm thiểu việc tạo ra chất thải.

  • Độ hòa tan cao và hiệu quả dinh dưỡng của nó góp phần giảm tác động đến môi trường trong nông nghiệp bằng cách giảm thiểu rủi ro rửa trôi so với một số loại phân bón ít tan hơn khi được sử dụng thích hợp.

Chất lượng và Tuân thủ

  • Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như FAO đối với phân bón và FCC đối với loại thực phẩm.

  • Các chứng nhận như ISO 9001 và GMP (đối với các loại liên quan) đảm bảo chất lượng nhất quán cho các thị trường ứng dụng khác nhau.


Ưu điểm kỹ thuật

Ưu điểm về chất lượng

  • Khảo nghiệm (KH₂PO₄): ≥ 99.0% (Loại độ tinh khiết cao)

  • Hàm lượng P₂O₅: ≥ 52%, hàm lượng K₂O: ≥ 34%

  • Kim loại nặng (tính theo Pb): ≤ 10 ppm (Loại nông nghiệp), ≤ 2 ppm (Loại thực phẩm)

Đặc điểm vật lý

  • Ngoại hình: Dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng.

  • Độ hòa tan: Dễ tan trong nước (khoảng 25 g/100 mL ở 25°C).

  • Độ pH của dung dịch 1%: ~4.5 (tính axit).

Hỗ trợ ứng dụng

  • Cung cấp các khuyến nghị về nông học cho các loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng khác nhau, đặc biệt là đối với việc tưới nhỏ giọt và phun qua lá.

  • Cung cấp dữ liệu kỹ thuật và hướng dẫn về công thức trong các ứng dụng thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp, bao gồm mức độ tương thích và sử dụng.














Tại sao chọn chúng tôi?


✅ Sản phẩm có độ tinh khiết cao, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hơn 30 năm kinh nghiệm sản xuất hóa chất
✅ Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt với khả năng truy xuất nguồn gốc theo lô
✅ Hậu cần toàn cầu, hỗ trợ vận chuyển đường biển và đường hàng không
✅ Hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp các giải pháp tùy chỉnh
✅ Cung cấp trực tiếp từ nhà máy, với khả năng cạnh tranh về giá mạnh mẽ




Sơ đồ trang web |  Chính sách bảo mật | Trung Quốc Chất lượng tốt Các persulfate Nhà cung cấp. 2025 Sichuan Hongjian Xinyi Technology Co., Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu.