Baking Soda Natri Bicarbonate an toàn cho vật nuôi để trung hòa mùi và làm sạch không độc hại
Natri bicarbonate/ Baking Sodalà một loại muối vô cơ quan trọng và phụ gia thực phẩm đa chức năng, nổi tiếng với độ kiềm nhẹ, đặc tính tạo men và đặc tính an toàn đặc biệt. Nó đóng một vai trò quan trọng trong chế biến thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, vệ sinh gia đình và sản xuất công nghiệp.
Quá trình sản xuất chủ yếu sử dụng quy trình Solvay hoặc phương pháp tro soda tự nhiên tinh chế, đạt được sản xuất quy mô lớn thông qua con đường phản ứng: "Natri clorua + Amoniac + Carbon Dioxide → Natri bicarbonate + Amoni clorua."
Bí danh:Natri hydro cacbonat
Tên tiếng Anh:Natri bicarbonate / Baking Soda
Công thức hóa học:NaHCO₃
Trọng lượng phân tử:84.01
Số CAS:144-55-8
Thuộc tính chính:
Độ kiềm nhẹ, khi đun nóng phân hủy thải ra CO₂, hòa tan trong nước tốt, an toàn và không độc hại.
Kịch bản ứng dụng nâng cao
1. “Bậc thầy kiểm soát men” trong ngành thực phẩm
Chất tạo men cốt lõi trong đồ nướng: Phản ứng với các chất có tính axit (axit citric, kem tartar) để tạo ra CO₂, đạt độ giãn nở thể tích bột lên tới 300% và tạo thành cấu trúc tổ ong đồng nhất.
Chất cân bằng pH đồ uống: Duy trì độ pH ở mức 6,0-7,0 trong đồ uống thể thao, cải thiện hương vị đồng thời ổn định chất điện giải.
Chất làm mềm thịt: Tăng cường khả năng giữ nước trong sợi cơ lên 25% bằng cách thay đổi sự phân bổ điện tích protein, cải thiện đáng kể độ mềm của thịt.
2. “Bộ điều chỉnh đa năng” trong Y tế Dược phẩm
Chuẩn bị thuốc kháng axit: Dung dịch nước 0,5% trung hòa nhanh chóng axit dạ dày, tăng độ pH từ 1,5 lên 3,5 trong vòng 10 phút, với khả năng đệm bền vững đến 2 giờ.
Chất điều chỉnh pH máu: dung dịch 4,2% tiêm tĩnh mạch điều chỉnh nhiễm toan chuyển hóa với tác dụng nhẹ và lâu dài.
Thành phần đệm lọc máu: Duy trì phạm vi pH sinh lý trong dung dịch lọc màng bụng, đảm bảo quy trình lọc máu an toàn.
3. “Chuyên gia thanh lọc xanh” trong quản lý môi trường
Chất khử lưu huỳnh trong khí thải: Phản ứng với SO₂ trong hệ thống tầng sôi tuần hoàn để tạo thành natri sunfat, đạt hiệu suất khử lưu huỳnh trên 95%.
Bộ điều chỉnh pH nước thải: An toàn hơn và dễ kiểm soát hơn natri hydroxit để xử lý nước thải có tính axit, với độ chính xác điều chỉnh pH là ±0,2.
Kết tủa kim loại nặng: Tạo thành kết tủa cacbonat với các ion kim loại nặng, đạt tỷ lệ loại bỏ >99,8%.
4. “Phụ gia chức năng” trong Vật liệu mới
Chất độn chống cháy: Quá trình phân hủy nhiệt giải phóng CO₂ và H₂O trong polyme, làm tăng chỉ số oxy giới hạn vật liệu lên 32%.
Chất phụ gia điện phân pin: Đóng vai trò là nguồn CO₂ trong pin lithium-ion, tạo thành màng SEI ổn định trên cực dương và kéo dài tuổi thọ chu kỳ lên 2000 chu kỳ.
Vật liệu hỗ trợ in 3D: Cấu trúc hỗ trợ hòa tan trong nước đạt tỷ lệ loại bỏ 100% mà không ảnh hưởng đến hiệu suất vật liệu chính.
Đột phá công nghệ và phát triển bền vững
Đổi mới quy trình sản xuất
Phát triển "hệ thống điều khiển thông minh tháp cacbonat hóa", đạt được nồng độ phân bố kích thước tinh thể là 92% và mật độ khối sản phẩm được kiểm soát ở mức 0,8-1,0 g/cm³.
Quy trình "phân hủy cacbonat hóa lạnh" mới cho tro soda tự nhiên giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng 45% và tăng độ tinh khiết của sản phẩm lên 99,8%.
Công nghệ nâng cao độ tinh khiết
Hàm lượng kim loại nặng của sản phẩm cấp thực phẩm: Chì 1ppm, Asen 2ppm, tuân thủ cả tiêu chuẩn FDA và EFSA.
Nội độc tố vi khuẩn của sản phẩm dược phẩm ≤0,25 EU/mL, được chứng nhận bởi USP/EP.
Hệ thống sản xuất xanh
Tỷ lệ tái chế amoniac của quy trình Solvay đạt 98,5%, không có hệ thống xả nước thải giúp phục hồi hoàn toàn nguồn nước.
Lượng khí thải carbon trên mỗi tấn sản phẩm giảm 35% so với quy trình truyền thống, được chứng nhận ISO 14064.
Kiểm soát chất lượng thông minh
Hệ thống phân tích kích thước hạt thị giác máy giám sát chất lượng sản phẩm theo thời gian thực, với tỷ lệ đạt tiêu chuẩn ≥99,9%.
Hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng chuỗi khối ghi lại dữ liệu toàn bộ quy trình từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, đạt khả năng truy xuất nguồn gốc chất lượng 100%.
Ưu điểm kỹ thuật
Ưu điểm về chất lượng
Nội dung chính: 99,0%-100,5%
Độ ẩm: .250,25%
Chất không tan trong nước: 0,02%
Đặc điểm vật lý
Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng, độ lưu động ≥85%
Độ hòa tan: 9,6 g/100 ml nước ở 25°C
Độ pH của dung dịch nước 1%: 8,3±0,1
Hỗ trợ ứng dụng
Cung cấp kích thước hạt tùy chỉnh (50-200 lưới) để đáp ứng các yêu cầu quy trình khác nhau. Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp cung cấp các giải pháp tối ưu hóa công thức và cải tiến quy trình.
Sơ đồ trang web |
Chính sách bảo mật | Trung Quốc Chất lượng tốt Các persulfate Nhà cung cấp. 2025 Sichuan Hongjian Xinyi Technology Co., Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu.
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Ông
Ông
Bà
MS.
được
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
được
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Vui lòng để lại email chính xác và các yêu cầu chi tiết (20-3000 ký tự).