MOQ: | 1 tấn |
Giá: | Please consult customer service |
Bao bì tiêu chuẩn: | 25kg/túi |
Thời gian giao hàng: | khoảng 4 tuần |
Phương thức thanh toán: | T/t |
Năng lực cung cấp: | 10 nghìn tấn mỗi năm |
Phụ gia thực phẩm Natri Benzoate để Ngăn ngừa Ăn mòn và Ổn định trong Sản phẩm Công nghiệp
Natri benzoate, hợp chất hữu cơ là muối natri của axit benzoic. Công thức hóa học là C7H5O2Na, với khối lượng mol là 144,10 g/mol và mật độ là 1,44 g/cm3. Natri benzoate là một hạt màu trắng hoặc bột tinh thể không mùi hoặc có mùi benzoin nhẹ. Nó tan rất tốt trong nước và dung dịch nước của nó có tính kiềm nhẹ. Nó hơi tan trong ethanol, glycerol và methanol, và khi tiếp xúc với không khí, nó hấp thụ độ ẩm. Phản ứng với axit sẽ kết tủa axit benzoic, phản ứng với cacbonat sẽ tạo ra bọt, và nó cũng có thể phản ứng với kiềm và vitamin C. Có hai phương pháp điều chế natri benzoate trong công nghiệp: phương pháp axit benzoic và phương pháp toluene. Natri benzoate thường được sử dụng làm chất bảo quản, chất ức chế ăn mòn, v.v., và được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, thực phẩm, y học và các lĩnh vực khác.
Cụ thể, chất ức chế ăn mòn thường được sử dụng trong lĩnh vực xử lý nước để bảo vệ kim loại đen, nhưng chúng cần được sử dụng kết hợp với các chất xử lý nước khác; Ngành công nghiệp thực phẩm thường được sử dụng để bảo quản và bảo quản, ức chế sự phát triển của vi sinh vật, duy trì hương vị và dinh dưỡng của thực phẩm; Trong lĩnh vực dược phẩm, nó thường được sử dụng làm chất bảo quản, chẳng hạn như siro, thuốc nhỏ mắt, v.v., để ngăn ngừa ô nhiễm vi sinh vật; Trong lĩnh vực công nghiệp, nó thường được sử dụng để ngăn ngừa ăn mòn và ổn định, và được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp như sơn và nhựa.
Ngoài ra, axit benzoic và muối của nó là các chất kháng khuẩn phổ rộng, nhưng hiệu quả kháng khuẩn của chúng phụ thuộc vào giá trị pH của thực phẩm. Khi độ axit của môi trường tăng lên, tác dụng diệt khuẩn và kìm khuẩn của nó tăng lên, nhưng nó mất tác dụng diệt khuẩn và kìm khuẩn trong môi trường kiềm. Giá trị pH tối ưu để chống ăn mòn của nó là 2,5-4,0.
tên sản phẩm | Natri benzoate |
thông số kỹ thuật | 25kg/túi |
công thức hóa học | C7H5O2Na |
số cas | 532-32-1 |
số EINEC S | 208-534-8 |
hình thức | Hạt màu trắng hoặc bột tinh thể |
Lĩnh vực bảo quản thực phẩm
Natri benzoate thuộc về chất bảo quản có tính axit và không có tác dụng diệt khuẩn hoặc kìm khuẩn trong môi trường kiềm. Độ pH tối ưu để chống ăn mòn là 2,5-4,0. Natri benzoate thường được sử dụng để bảo quản các loại trái cây có tính axit cao, quả mọng, nước ép trái cây, mứt, siro đồ uống và các loại thực phẩm có tính axit khác, và có thể được sử dụng kết hợp với các phương pháp khử trùng nhiệt độ thấp để bổ sung cho nhau. Phương pháp sử dụng chung là hòa tan natri benzoate trong một lượng nước thích hợp, sau đó thêm vào thực phẩm và khuấy đều.
(1) Đồ uống: Được sử dụng rộng rãi trong các loại đồ uống có tính axit như nước giải khát có ga, nước ép trái cây, đồ uống chức năng, nước hương liệu và trà đá. Natri benzoate có thể ngăn chặn hiệu quả sự ô nhiễm của vi sinh vật, cho phép đồ uống duy trì thời hạn sử dụng lâu hơn trong môi trường axit.
(2) Mứt và thạch: Natri benzoate được sử dụng để kéo dài thời hạn sử dụng của mứt và thạch, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, đặc biệt khi chúng cần được bảo quản trong thời gian dài hơn sau khi mở.
(3) Thực phẩm ngâm: chẳng hạn như dưa chuột muối, kim chi và ớt, natri benzoate có thể ngăn chặn hiệu quả sự lên men quá mức của vi khuẩn axit lactic và các vi sinh vật khác trong thực phẩm.
(4) Gia vị: Natri benzoate có thể đảm bảo rằng các loại gia vị có tính axit như nước tương, sốt cà chua, nước xốt salad và tương ớt không bị hư hỏng trong quá trình bảo quản lâu dài.
(5) Bánh nướng: Natri benzoate cũng được sử dụng trong một số loại bánh nướng, chẳng hạn như bánh đóng gói, bánh nướng và nhân bánh, để ngăn sản phẩm bị hư hỏng do vi sinh vật.
Natri benzoate được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản trong chế biến và bảo quản thực phẩm, nhưng bị hạn chế sử dụng ở một số quốc gia trong một số loại thực phẩm nhất định. Do khả năng hoạt động ở trạng thái tự do trong thực phẩm, axit benzoic có hiệu quả hơn trong các loại thực phẩm có tính axit mạnh. Axit benzoic thường được sử dụng trong đồ uống có ga, nước tương, nước sốt, trái cây ngào đường và đồ uống từ trái cây và rau quả. Axit benzoic có thể được sử dụng cùng với paraben trong nước tương và đồ uống để tăng cường hiệu quả. Axit benzoic và natri benzoate thường được sử dụng để bảo quản trái cây có tính axit cao, mứt, siro đồ uống và các loại thực phẩm có tính axit khác. Chúng có thể được sử dụng kết hợp để khử trùng nhiệt độ thấp và có tác dụng hiệp đồng.
Natri benzoate thường chỉ giới hạn ở các loại thực phẩm có hàm lượng protein cao. Natri benzoate có tác dụng tương tự đối với vi sinh vật như axit benzoic. Tuy nhiên, là một muối natri, để đạt được hiệu quả diệt khuẩn tương tự như axit benzoic, lượng cần thêm là 1,2 lần so với axit benzoic.
Ứng dụng công nghiệp
Ứng dụng của natri benzoate trong lĩnh vực công nghiệp bao gồm làm chất ức chế ăn mòn, phụ gia bôi trơn và chất ức chế gỉ:
Chất ức chế ăn mòn: được sử dụng trong chất làm mát và chất chống đông để ngăn ngừa sự ăn mòn của bề mặt kim loại.
Dầu bôi trơn và chất ức chế gỉ: Là chất phụ gia, chúng đóng vai trò trong việc ngăn ngừa quá trình oxy hóa và chống gỉ.
Lĩnh vực xử lý nước
Natri benzoate có thể tạo thành một lớp màng ức chế ăn mòn anốt lỏng lẻo trên kim loại đen, có thể liên kết với nitrit để bảo vệ kim loại đen. Khi được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn trong lĩnh vực xử lý nước, nó có tác dụng ức chế ăn mòn tốt trong điều kiện hơi axit và gần như không có tác dụng chống ăn mòn trong điều kiện kiềm. Thông thường, natri benzoate được chuyển đổi thành dạng axit benzoic hiệu quả trong quá trình sử dụng. Thường được sử dụng kết hợp với các chất xử lý nước khác, nó có tác dụng hiệp đồng với chất chính. Hiệu quả ức chế ăn mòn không cao khi sử dụng một mình, với tỷ lệ ức chế ăn mòn chỉ 20,9% ở mức 500 mg/L. Khi được sử dụng kết hợp với natri gluconate ở cùng liều lượng tổng, tỷ lệ ức chế ăn mòn là 93,7%